Có 2 kết quả:
亲们 qīn men ㄑㄧㄣ • 親們 qīn men ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) darlings
(2) fans
(3) followers
(4) short form of 親愛的們|亲爱的们
(2) fans
(3) followers
(4) short form of 親愛的們|亲爱的们
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) darlings
(2) fans
(3) followers
(4) short form of 親愛的們|亲爱的们
(2) fans
(3) followers
(4) short form of 親愛的們|亲爱的们
Bình luận 0